Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
07
|
67
|
G7 |
472
|
361
|
G6 |
9522
6182
3763
|
8564
5653
5875
|
G5 |
7171
|
6495
|
G4 |
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
|
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
|
G3 |
17504
55331
|
44933
19957
|
G2 |
96263
|
22694
|
G1 |
14816
|
54128
|
ĐB |
630159
|
282418
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04, 06, 07 | 07 |
1 | 16 | 18, 19 |
2 | 22 | 28 |
3 | 31 | 33 |
4 | 46, 48 | 47 |
5 | 54, 59 | 53, 57 |
6 | 63, 63, 66 | 61, 64, 67 |
7 | 70, 71, 72, 72 | 75 |
8 | 82 | 89 |
9 | 94, 95, 96, 97, 98 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
97
|
69
|
92
|
G7 |
460
|
549
|
427
|
G6 |
9866
5919
3916
|
9241
5228
7228
|
4062
6634
5902
|
G5 |
9276
|
3603
|
5134
|
G4 |
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
|
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
|
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
|
G3 |
22605
26787
|
26636
01122
|
98690
73433
|
G2 |
35583
|
96954
|
64714
|
G1 |
51779
|
69054
|
51557
|
ĐB |
203545
|
085943
|
172987
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 02, 02, 03, 09 | 02 |
1 | 16, 19 | 10, 16 | 14, 14, 19 |
2 | 22, 28, 28 | 27 | |
3 | 36 | 30, 33, 34, 34 | |
4 | 45, 46 | 41, 43, 49 | 47 |
5 | 54, 54, 59 | 57 | |
6 | 60, 66 | 69 | 62 |
7 | 76, 77, 79 | 74, 78 | |
8 | 82, 83, 87, 88, 89 | 86, 87 | |
9 | 97, 97 | 96 | 90, 92 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
75
|
13
|
G7 |
366
|
780
|
698
|
G6 |
6768
1559
5091
|
4923
1964
5276
|
3737
3371
9634
|
G5 |
7901
|
6439
|
2285
|
G4 |
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
|
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
|
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
|
G3 |
62987
63646
|
41920
02440
|
82655
12927
|
G2 |
19130
|
51816
|
64547
|
G1 |
21401
|
02075
|
38614
|
ĐB |
218567
|
783698
|
254210
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01, 01, 02, 04 | ||
1 | 19 | 16, 17 | 10, 13, 14 |
2 | 20, 23, 28 | 27, 29 | |
3 | 30, 32 | 39 | 34, 37 |
4 | 46 | 40, 43, 43 | 44, 47 |
5 | 52, 59 | 55 | 55, 56, 57 |
6 | 66, 67, 68 | 64, 69 | 60 |
7 | 72 | 75, 75, 76 | 71 |
8 | 84, 87 | 80 | 85 |
9 | 91, 96 | 92, 98 | 91, 92, 98 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
75
|
57
|
G7 |
557
|
263
|
G6 |
5810
8978
6317
|
8127
0490
4144
|
G5 |
2076
|
1558
|
G4 |
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
|
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
|
G3 |
99911
45643
|
07142
47658
|
G2 |
93895
|
00520
|
G1 |
82052
|
96743
|
ĐB |
767199
|
724084
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 08 | 05 |
1 | 10, 11, 17 | |
2 | 20, 23, 27 | |
3 | 35, 38 | 34, 36 |
4 | 43, 47, 49 | 42, 43, 44 |
5 | 52, 53, 57 | 57, 58, 58 |
6 | 62, 63, 63, 64 | |
7 | 75, 76, 78 | |
8 | 84 | |
9 | 91, 95, 99 | 90 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
73
|
44
|
G7 |
927
|
522
|
513
|
G6 |
7632
1299
9778
|
6659
5240
0662
|
8186
8697
6926
|
G5 |
5046
|
4212
|
4709
|
G4 |
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
|
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
|
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
|
G3 |
71169
03189
|
68181
84677
|
18504
62744
|
G2 |
33430
|
24837
|
97352
|
G1 |
20458
|
97819
|
90597
|
ĐB |
710601
|
052640
|
811592
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 05, 08 | 01, 03 | 04, 09, 09 |
1 | 10, 16 | 12, 16, 19 | 13, 17 |
2 | 27 | 22, 25 | 22, 26, 27 |
3 | 30, 32 | 33, 37 | 37 |
4 | 46 | 40, 40, 48 | 44, 44, 47 |
5 | 58 | 59 | 52 |
6 | 60, 66, 69 | 62 | |
7 | 78, 78 | 73, 77 | |
8 | 89 | 81 | 86 |
9 | 99 | 92 | 92, 95, 97, 97 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
88
|
67
|
G7 |
440
|
946
|
G6 |
7995
0010
7973
|
4885
2474
7858
|
G5 |
8631
|
5923
|
G4 |
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
|
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
|
G3 |
06079
10015
|
69327
27753
|
G2 |
63849
|
81774
|
G1 |
91112
|
27912
|
ĐB |
261394
|
393667
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00 | 05 |
1 | 10, 12, 15 | 12, 14 |
2 | 23, 27, 27 | |
3 | 31 | |
4 | 40, 41, 49 | 46 |
5 | 54, 57 | 53, 53, 58 |
6 | 64, 66, 66 | 61, 62, 66, 67, 67 |
7 | 73, 79 | 74, 74 |
8 | 88 | 85 |
9 | 94, 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
24
|
83
|
G7 |
832
|
303
|
G6 |
4469
1007
8137
|
3846
7830
7864
|
G5 |
1078
|
2225
|
G4 |
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
|
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
|
G3 |
61917
46595
|
53939
55549
|
G2 |
55714
|
89805
|
G1 |
92831
|
60445
|
ĐB |
870277
|
558731
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 01, 07 | 03, 05 |
1 | 11, 14, 17 | |
2 | 22, 23, 24 | 25, 28 |
3 | 31, 32, 37 | 30, 31, 36, 39 |
4 | 40 | 45, 46, 49 |
5 | ||
6 | 69 | 64, 67 |
7 | 77, 78 | 70, 76 |
8 | 83, 86 | |
9 | 95, 97 | 93 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. xoso30ngay.com trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |