Lô gan Long An

Thống kê lô tô gan Long An ngày 19/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Long An lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
19 05/10/2024 22 33
40 05/10/2024 22 37
76 05/10/2024 22 19
29 26/10/2024 19 37
91 26/10/2024 19 24
22 09/11/2024 17 41
67 09/11/2024 17 24
55 16/11/2024 16 38
62 30/11/2024 14 28
39 14/12/2024 12 26
60 14/12/2024 12 28
00 14/12/2024 12 26
20 28/12/2024 10 24
52 28/12/2024 10 25

Cặp lô gan Long An lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
19-91 26/10/2024 19 17
67-76 09/11/2024 17 14
00-55 14/12/2024 12 16
04-40 04/1/2025 9 13
29-92 11/1/2025 8 17
28-82 01/2/2025 6 15
22-77 01/2/2025 6 19
08-80 08/2/2025 5 14
26-62 15/2/2025 4 17
06-60 15/2/2025 4 13
35-53 22/2/2025 3 14
36-63 22/2/2025 3 14
05-50 22/2/2025 3 13
14-41 22/2/2025 3 11
01-10 22/2/2025 3 14
44-99 22/2/2025 3 14

Gan cực đại Long An các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
02 57 03/10/2009 đến 06/11/2010 14/12/2024
25 57 10/11/2018 đến 14/12/2019 25/1/2025
44 49 09/3/2013 đến 15/2/2014 08/3/2025
11 49 20/2/2016 đến 28/1/2017 08/3/2025
64 49 06/7/2019 đến 11/7/2020 04/1/2025
59 43 01/1/2022 đến 29/10/2022 22/2/2025
22 41 22/2/2014 đến 06/12/2014 15/2/2025
83 39 23/5/2009 đến 20/2/2010 01/3/2025
55 38 02/6/2012 đến 23/2/2013 01/2/2025
29 37 03/3/2018 đến 17/11/2018 08/2/2025
16 37 26/12/2015 đến 10/9/2016 22/2/2025
40 37 21/3/2009 đến 05/12/2009 25/1/2025
92 37 30/7/2022 đến 15/4/2023 08/2/2025
85 36 04/7/2009 đến 13/3/2010 01/3/2025
46 36 20/6/2009 đến 27/2/2010 15/2/2025
79 35 13/3/2021 đến 26/2/2022 15/3/2025
17 35 07/10/2017 đến 09/6/2018 15/3/2025
77 34 23/5/2020 đến 16/1/2021 11/1/2025
36 34 27/2/2010 đến 23/10/2010 15/3/2025
74 34 05/6/2021 đến 14/5/2022 05/10/2024
28 34 07/3/2015 đến 31/10/2015 28/12/2024
66 34 13/3/2021 đến 19/2/2022 01/3/2025
93 33 01/6/2013 đến 18/1/2014 09/11/2024
21 33 31/12/2011 đến 18/8/2012 01/3/2025
35 33 25/5/2019 đến 11/1/2020 22/2/2025
33 33 18/6/2016 đến 04/2/2017 08/3/2025
19 33 06/5/2017 đến 23/12/2017 15/2/2025
82 32 06/2/2010 đến 18/9/2010 15/3/2025
94 32 10/12/2011 đến 21/7/2012 04/1/2025
23 32 28/6/2014 đến 07/2/2015 26/10/2024
56 32 02/2/2013 đến 14/9/2013 01/3/2025
50 32 23/2/2013 đến 05/10/2013 15/2/2025
09 32 03/2/2018 đến 15/9/2018 22/2/2025
13 32 21/9/2013 đến 03/5/2014 15/3/2025
97 32 22/2/2020 đến 31/10/2020 15/3/2025
71 31 18/7/2009 đến 20/2/2010 22/2/2025
58 31 03/11/2018 đến 08/6/2019 11/1/2025
72 31 19/5/2018 đến 22/12/2018 15/3/2025
26 31 18/12/2010 đến 23/7/2011 22/2/2025
34 31 29/8/2009 đến 03/4/2010 14/12/2024
90 31 09/7/2016 đến 11/2/2017 05/10/2024
84 30 23/6/2012 đến 19/1/2013 22/2/2025
45 30 10/9/2022 đến 08/4/2023 15/3/2025
30 30 05/12/2015 đến 02/7/2016 15/2/2025
70 30 11/9/2010 đến 09/4/2011 08/2/2025
95 30 04/4/2015 đến 31/10/2015 01/3/2025
89 28 29/3/2014 đến 11/10/2014 08/2/2025
54 28 09/5/2009 đến 21/11/2009 11/1/2025
60 28 09/6/2018 đến 22/12/2018 08/3/2025
62 28 21/6/2014 đến 03/1/2015 15/3/2025
38 28 30/4/2022 đến 12/11/2022 22/2/2025
75 28 05/10/2013 đến 19/4/2014 15/3/2025
68 28 18/12/2021 đến 02/7/2022 28/12/2024
47 28 22/12/2012 đến 06/7/2013 22/2/2025
01 27 26/1/2019 đến 03/8/2019 15/3/2025
57 27 04/4/2015 đến 10/10/2015 16/11/2024
53 27 07/5/2011 đến 12/11/2011 08/3/2025
48 27 22/10/2011 đến 28/4/2012 15/3/2025
88 26 05/2/2011 đến 06/8/2011 15/2/2025
73 26 11/6/2011 đến 10/12/2011 25/1/2025
86 26 08/4/2017 đến 07/10/2017 14/12/2024
37 26 05/8/2017 đến 03/2/2018 22/2/2025
39 26 27/2/2010 đến 28/8/2010 30/11/2024
49 26 14/4/2018 đến 13/10/2018 22/2/2025
12 26 21/1/2017 đến 22/7/2017 08/3/2025
00 26 01/7/2017 đến 30/12/2017 08/2/2025
51 25 11/5/2019 đến 02/11/2019 01/3/2025
18 25 08/10/2011 đến 31/3/2012 09/11/2024
81 25 12/11/2016 đến 06/5/2017 01/3/2025
04 25 22/10/2011 đến 14/4/2012 01/3/2025
52 25 25/1/2020 đến 15/8/2020 08/3/2025
32 25 18/6/2016 đến 10/12/2016 08/3/2025
20 24 28/1/2017 đến 15/7/2017 01/3/2025
07 24 30/3/2013 đến 14/9/2013 15/3/2025
91 24 08/12/2018 đến 25/5/2019 01/3/2025
10 24 26/4/2014 đến 11/10/2014 04/1/2025
42 24 10/10/2009 đến 27/3/2010 05/10/2024
67 24 12/12/2009 đến 29/5/2010 01/2/2025
98 24 20/2/2021 đến 20/11/2021 15/3/2025
05 23 30/10/2021 đến 09/4/2022 15/3/2025
06 23 06/9/2014 đến 14/2/2015 08/2/2025
43 23 13/4/2019 đến 21/9/2019 08/3/2025
08 23 29/10/2022 đến 08/4/2023 01/2/2025
80 22 29/11/2014 đến 02/5/2015 08/3/2025
87 22 16/4/2016 đến 17/9/2016 15/2/2025
15 22 11/7/2015 đến 12/12/2015 15/3/2025
69 22 18/6/2016 đến 19/11/2016 22/2/2025
27 22 22/9/2018 đến 23/2/2019 08/3/2025
96 21 25/12/2010 đến 21/5/2011 04/1/2025
14 21 01/11/2014 đến 28/3/2015
41 21 13/3/2010 đến 07/8/2010 15/3/2025
61 21 11/6/2016 đến 05/11/2016 26/10/2024
31 21 22/2/2020 đến 15/8/2020 11/1/2025
03 20 11/4/2009 đến 29/8/2009 01/3/2025
99 20 11/2/2017 đến 01/7/2017 01/3/2025
24 20 29/10/2016 đến 18/3/2017 08/3/2025
78 19 04/7/2020 đến 14/11/2020 22/2/2025
76 19 07/1/2012 đến 19/5/2012 11/1/2025
65 18 15/5/2021 đến 01/1/2022 08/3/2025
63 18 03/10/2020 đến 06/2/2021 22/2/2025

Gan cực đại Long An các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
33-88 21 16/1/2016 đến 11/6/2016 22/2/2025
39-93 21 03/4/2010 đến 28/8/2010 08/3/2025
17-71 21 25/7/2009 đến 19/12/2009 08/3/2025
68-86 21 05/12/2015 đến 30/4/2016 04/1/2025
22-77 19 16/1/2016 đến 28/5/2016 22/2/2025
38-83 18 09/7/2022 đến 12/11/2022 15/2/2025
19-91 17 08/7/2017 đến 04/11/2017 08/3/2025
11-66 17 10/10/2020 đến 06/2/2021 08/2/2025
29-92 17 07/3/2009 đến 04/7/2009 15/3/2025
26-62 17 30/8/2014 đến 27/12/2014 01/3/2025
25-52 17 09/2/2019 đến 08/6/2019 01/3/2025
89-98 17 17/11/2012 đến 16/3/2013 22/2/2025
23-32 16 02/8/2014 đến 22/11/2014 15/3/2025
78-87 16 25/7/2020 đến 14/11/2020 15/3/2025
00-55 16 04/8/2012 đến 24/11/2012 08/3/2025
09-90 16 07/4/2018 đến 28/7/2018 15/3/2025
59-95 15 15/9/2018 đến 29/12/2018 26/10/2024
69-96 15 03/10/2020 đến 16/1/2021 01/3/2025
48-84 15 29/10/2011 đến 11/2/2012 15/3/2025
13-31 15 08/6/2019 đến 21/9/2019 08/3/2025
28-82 15 02/11/2019 đến 15/2/2020 15/2/2025
57-75 14 23/11/2013 đến 01/3/2014 15/3/2025
45-54 14 31/12/2022 đến 08/4/2023 01/2/2025
46-64 14 21/11/2009 đến 27/2/2010 11/1/2025
44-99 14 14/2/2015 đến 23/5/2015 15/3/2025
67-76 14 20/2/2021 đến 29/5/2021 22/2/2025
58-85 14 14/8/2010 đến 20/11/2010 22/2/2025
03-30 14 23/10/2021 đến 29/1/2022 15/3/2025
15-51 14 04/8/2018 đến 10/11/2018 08/3/2025
08-80 14 11/5/2019 đến 17/8/2019 01/3/2025
01-10 14 02/9/2017 đến 09/12/2017 15/3/2025
16-61 14 10/9/2022 đến 17/12/2022 08/3/2025
36-63 14 06/8/2022 đến 12/11/2022 01/3/2025
35-53 14 13/10/2018 đến 19/1/2019 08/3/2025
37-73 13 11/6/2011 đến 10/9/2011 15/3/2025
04-40 13 21/6/2014 đến 20/9/2014 08/3/2025
05-50 13 10/2/2018 đến 12/5/2018 15/3/2025
06-60 13 06/9/2014 đến 06/12/2014 15/3/2025
12-21 13 21/3/2009 đến 20/6/2009 08/3/2025
02-20 13 21/4/2018 đến 21/7/2018 09/11/2024
27-72 13 22/9/2018 đến 22/12/2018 01/3/2025
18-81 13 03/7/2021 đến 15/1/2022 01/3/2025
49-94 13 27/8/2016 đến 26/11/2016 15/3/2025
24-42 13 22/5/2021 đến 04/12/2021 15/3/2025
34-43 12 25/6/2016 đến 17/9/2016 08/3/2025
56-65 12 09/4/2022 đến 02/7/2022 14/12/2024
47-74 12 22/12/2012 đến 16/3/2013 01/3/2025
14-41 11 16/1/2021 đến 03/4/2021 01/2/2025
07-70 11 17/4/2021 đến 03/7/2021 15/3/2025
79-97 10 20/2/2016 đến 30/4/2016 22/2/2025

Thống kê giải đặc biệt Long An lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 13 ngày 161 ngày
01 21 ngày 148 ngày
02 4 ngày 350 ngày
03 52 ngày 240 ngày
04 47 ngày 352 ngày
05 56 ngày 159 ngày
06 51 ngày 320 ngày
07 102 ngày 185 ngày
08 206 ngày 136 ngày
09 151 ngày 304 ngày
10 10 ngày 275 ngày
11 24 ngày 239 ngày
12 17 ngày 480 ngày
13 35 ngày 178 ngày
14 28 ngày 209 ngày
15 131 ngày 384 ngày
16 39 ngày 176 ngày
17 125 ngày 321 ngày
18 221 ngày 185 ngày
19 48 ngày 256 ngày
20 57 ngày 175 ngày
21 82 ngày 388 ngày
22 22 ngày 367 ngày
23 33 ngày 239 ngày
24 3 ngày 229 ngày
25 12 ngày 326 ngày
26 91 ngày 409 ngày
27 34 ngày 228 ngày
28 96 ngày 211 ngày
29 30 ngày 309 ngày
30 59 ngày 288 ngày
31 64 ngày 317 ngày
32 67 ngày 203 ngày
33 5 ngày 559 ngày
34 23 ngày 127 ngày
35 27 ngày 606 ngày
36 229 ngày 221 ngày
37 26 ngày 300 ngày
38 155 ngày 183 ngày
39 78 ngày 245 ngày
40 173 ngày 241 ngày
41 287 ngày 251 ngày
42 1 ngày 460 ngày
43 15 ngày 143 ngày
44 71 ngày 204 ngày
45 97 ngày 137 ngày
46 93 ngày 301 ngày
47 32 ngày 371 ngày
48 101 ngày 263 ngày
49 2 ngày 227 ngày
50 83 ngày 159 ngày
51 66 ngày 210 ngày
52 133 ngày 234 ngày
53 36 ngày 155 ngày
54 6 ngày 443 ngày
55 98 ngày 207 ngày
56 7 ngày 211 ngày
57 332 ngày 234 ngày
58 14 ngày 161 ngày
59 172 ngày 221 ngày
60 256 ngày 161 ngày
61 130 ngày 283 ngày
62 53 ngày 255 ngày
63 58 ngày 182 ngày
64 176 ngày 178 ngày
65 129 ngày 293 ngày
66 9 ngày 215 ngày
67 200 ngày 201 ngày
68 122 ngày 248 ngày
69 192 ngày 127 ngày
70 63 ngày 343 ngày
71 120 ngày 176 ngày
72 16 ngày 327 ngày
73 79 ngày 386 ngày
74 89 ngày 160 ngày
75 43 ngày 146 ngày
76 109 ngày 342 ngày
77 41 ngày 170 ngày
78 46 ngày 241 ngày
79 359 ngày 278 ngày
80 8 ngày 143 ngày
81 160 ngày 250 ngày
82 99 ngày 299 ngày
83 18 ngày 170 ngày
84 81 ngày 226 ngày
85 0 ngày 306 ngày
86 137 ngày 218 ngày
87 50 ngày 432 ngày
88 44 ngày 328 ngày
89 116 ngày 278 ngày
90 25 ngày 270 ngày
91 74 ngày 230 ngày
92 136 ngày 224 ngày
93 111 ngày 206 ngày
94 40 ngày 285 ngày
95 187 ngày 273 ngày
96 127 ngày 245 ngày
97 183 ngày 238 ngày
98 105 ngày 204 ngày
99 126 ngày 224 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Long An lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 39 ngày
1 10 ngày 53 ngày
2 3 ngày 41 ngày
3 5 ngày 46 ngày
4 1 ngày 46 ngày
5 6 ngày 48 ngày
6 9 ngày 47 ngày
7 16 ngày 43 ngày
8 0 ngày 43 ngày
9 25 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Long An lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 39 ngày
1 21 ngày 53 ngày
2 1 ngày 41 ngày
3 5 ngày 46 ngày
4 3 ngày 46 ngày
5 0 ngày 48 ngày
6 7 ngày 47 ngày
7 26 ngày 43 ngày
8 14 ngày 43 ngày
9 2 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Long An lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 13 ngày 39 ngày
1 7 ngày 53 ngày
2 4 ngày 41 ngày
3 0 ngày 46 ngày
4 22 ngày 46 ngày
5 28 ngày 48 ngày
6 1 ngày 47 ngày
7 12 ngày 43 ngày
8 8 ngày 43 ngày
9 6 ngày 32 ngày

Lô gan LA - Thống kê Lô Gan TKLG LA lâu chưa về,✅  Lô gan XSLA. Cặp Số Thành Phố Long An lâu ra nhất,✅  Bộ số XSLA lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan LA  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Long An trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Long An .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Long An:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Long An , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài LA.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài LA.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài LA.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Long An : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Long An .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSLA:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Long An trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan LA đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT LA.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Long An.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSLA:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSLA

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Long An.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Long An lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Long An.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Long An.

- Cột 3: Số ngày gan đài Long An.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Long An lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Long An được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Long An

- Cột 3: Số ngày gan của đài Long An.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay: